🔍
Search:
SỰ GIAO KÈO
🌟
SỰ GIAO KÈO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
계약 등의 어떤 일을 약속하여 정함.
1
SỰ GIAO KÈO:
Việc hứa hẹn và định ra việc nào đó như hợp đồng...
-
Danh từ
-
3
물건을 사고팖.
3
SỰ GIAO KÈO, SỰ NGÃ GIÁ:
Việc mua và bán đồ vật.
-
1
물건을 사거나 팔기 위해 품질이나 가격 등을 의논함.
1
SỰ MẶC CẢ, SỰ TRẢ GIÁ:
Việc thoả thuận giá cá hay phẩm chất của đồ vật để bán hoặc mua.
-
2
어떤 문제를 자기에게 조금이라도 더 유리하도록 상대방과 말을 주고받음.
2
SỰ GIAO DỊCH:
Việc trao đổi với đối phương về vấn đề nào đó để có lợi thêm dù chỉ một chút về phía mình.